Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cá đuối" 1 hit

Vietnamese cá đuối
button1
English Nounsstingray
Example
Cá đuối thường phơi khô.
Stingray is often dried.

Search Results for Synonyms "cá đuối" 0hit

Search Results for Phrases "cá đuối" 1hit

Cá đuối thường phơi khô.
Stingray is often dried.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z